Có 1 kết quả:

手下 shǒu xià ㄕㄡˇ ㄒㄧㄚˋ

1/1

shǒu xià ㄕㄡˇ ㄒㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) under one's control or administration
(2) subordinates
(3) (money etc) on hand
(4) sb's financial means
(5) to take action

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0